“Từ lóng” hay “tiếng lóng” là “một dạng phương ngữ xã hội không chính thức của ngôn ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của một nhóm người”. Trong cuộc sống hàng ngày người Hàn thường xuyên sử dụng các từ lóng nên chắc chắn bạn sẽ gặp nhiều từ khó hiểu, tra từ điển cũng không ra. Vậy hãy cùng Du học thầy Tư tìm hiểu top 15 từ tiếng lóng thông dụng sau đây nhé.
1. 스라밸
스 라밸 (seu-la-bael) là viết tắt của “스터디 앤드 라이프” (seu-teo-di aen-deu la-i-peu bael-leon-seu). Đây là phiên âm của cụm từ “study-life balance”, có nghĩa là cân bằng giữa việc học và cuộc sống.
2. 대박
Bạn có thể đã nghe cụm từ này hàng triệu lần, nhưng nó vẫn phổ biến và được sử dụng rộng rãi. 대박 (daebak) là một thán từ có nghĩa đã thay đổi từ 대박 나다 / daebangnada (rất nhiều thành công) đến bây giờ có nghĩa là tuyệt vời, wow hoặc mô tả bất cứ điều gì gây sốc hoặc tuyệt vời!
3. 인싸
인싸 (in-ssa) là cách viết tắt phiên âm của từ “bên trong”. Nghĩa gốc của từ tiếng Anh này là “bên trong” nhưng giới trẻ lại dùng từ này (in-ssa) này để chỉ những người có quan hệ rộng, hoà đồng với những người xung quanh, luôn bắt kịp những xu hướng mới của thời đại.
4. 심쿵
심쿵 có nghĩa là rung động. 심쿵 (Simkung) giống như một cơn đau tim xúc động khi bạn nhìn thấy hoặc nghĩ về người bạn yêu hoặc người mà bạn thấy rất hấp dẫn! Hãy nhớ rằng 심장 (simjang) có nghĩa là trái tim và 쿵쿵 (kungkung) là âm thanh đập hoặc thình thịch của nhịp tim của bạn
혼밥 (hon-bab) là viết tắt của “혼자 밥 을 먹다” (hon-ja bab-eul meog-da), có nghĩa là ăn cơm một mình. Gần đây, với sự gia tăng của chủ nghĩa cá nhân, người Hàn Quốc có xu hướng ăn một mình. Từ đó làm tôi hơi buồn vì đi ăn một mình cũng thấy cô đơn.
6. 엄친아 / 엄친딸
Đây là từ viết tắt của cụm từ 엄마친구의 아들 / eommachinguui adeul (con trai của bạn mẹ) hoặc 엄마친구의 딸 / eommachinguui ttal (con gái của bạn mẹ), những thuật ngữ tiếng lóng của Hàn Quốc này được sử dụng để mô tả một đứa trẻ hoàn hảo. Điều này xuất phát từ thực tế là các bậc cha mẹ Hàn Quốc thích nói chuyện với con cái của họ về việc con trai hoặc con gái của bạn của bạn đang làm như thế nào trong các bài kiểm tra của họ, học trong một trường học tốt nhất hoặc vừa có một công việc tốt tại một công ty lớn.
7. 3000만큼 사랑해
Đây cũng là cụm từ được nhiều người biết đến tại Việt Nam sau khi Marvel cho ra mắt bộ phim “Avengers: Endgame”. 3000 만큼 사랑해 (sam-cheon man-keum sa-rang-hae) có nghĩa là “Yêu em rất nhiều”, bắt nguồn từ câu chuyện nổi tiếng “Yêu em 3000”.
8. 남/ 녀 사친
Giống như nhiều thuật ngữ tiếng lóng của Hàn Quốc (và các từ tiếng Hàn thông thường khác), những từ này đến từ sự kết hợp của các phần đầu tiên của hai từ khác nhau. Bạn có thể đoán chúng được làm bằng những từ gì không? 남친 (namchin) đến từ 남자 (namja chingu) và 여친 (yeochin) đến từ 여자 친구 (yeoja chingu).
9. 쓸쓸비용
쓸쓸 비용 (sseul-sseul-bi-yong) bắt nguồn từ hai từ 쓸쓸 하다 (sseulsseulhada) nghĩa là cô đơn và 비용 (biyong) nghĩa là chi tiêu. Khi hai từ này được kết hợp với nhau, 쓸쓸 비용 (sseul-sseul-bi-yong) sẽ có nghĩa là cái giá phải trả cho việc giảm bớt sự cô đơn. Từ này được sử dụng khi bạn đang có tâm trạng tồi tệ và bạn tiêu tiền vào những thứ khác như mua sắm, ăn uống, … để giải tỏa cảm giác tồi tệ đó
10. 일차, 이차, 삼차
일차, 이차, 삼차 ý chỉ Tăng 1, Tăng 2, Tăng 3
Thường các cuộc vui ở Hàn Quốc, đặc biệt là trong các bữa tiệc hoặc lễ hội của công ty, họ được chia thành 3 tăng: tăng 1 là ăn uống, nhậu nhẹt, nói chuyện; tăng 2 là đi bar, uống bia, ăn chơi; tăng 3 là đi hát karaoke
11. ㄱㅇㄱ
Bạn có thể quen thuộc với ㅋㅋㅋ. ㅋㅋㅋ có nghĩa là cười khúc khích. Tuy nhiên, ngày nay giới trẻ Hàn Quốc thường sử dụng ㄱㅇㄱ để thể hiện tiếng cười của họ về điều gì đó. ㄱㅇㄱ là viết tắt của 개 웃겨 (vui nhộn). Nhưng bạn chỉ có thể dùng từ này với những người bạn thân thiết mà thôi. Không nên sử dùng với người lớn tuổi hoặc những cuộc hội thoại cần sự lễ phép, lịch sự.
12. 짱
짱 có thể hiểu là tuyệt vời, tuyệt vời. Từ này là một từ độc lập và bản thân nó đã là một câu đặc biệt. Chúng ta không cần thêm ngữ pháp hoặc nhiều yếu tố vào câu. Nếu bạn sử dụng từ để khen ai đó hoặc điều gì đó, chỉ cần thêm một danh từ trước câu để làm cho nó rõ ràng hơn.
13. 뭥미
Đây là lỗi đánh máy bị cáo buộc của 뭐임 (mwoim), có nghĩa là “đây là cái gì?” Hoặc “cái quái gì”. Thật dễ dàng bỏ sót các ký tự khi bạn đang gõ nhanh, và tiếng lóng trên internet này sẽ loại bỏ được lỗi chính tả phổ biến này! Tuy nhiên, nó vẫn có ý nghĩa tương tự! Khi thấy điều gì đó không chắc chắn, bạn có thể nói “이게 뭥미 (ige mwongmi)?
14. 맛점
Đây là từ viết tắt của cụ từ 맛 있는 점 심 (masinneun jeomsim), từ lóng này ý nghĩa là biểu đạt một “bữa ăn trưa ngon miệng”. Nếu bạn muốn diễn tả một bữa ăn tối ngon và tuyệt vời chỉ cần sử dụng từ 맛저 (matjeo), là viết tắt của 맛 있는 저 녁 (masinneun jeonyeok)! Viết tắt các cụm từ đó khiến cho giao tiếp thật dễ dàng.
15. 품절남/녀 되다
품절 (Pumjeol) là một cách diễn đạt khác của (매진 / maejin). Các từ như 품절 남 (pumjeollam) hay 품절 (pumjeollyeo) có nghĩa đen là ‘người đàn ông hết đát’ và ‘người phụ nữ hết đát’, họ đề cập đến ai đó (một người nổi tiếng hoặc một người bạn bình thường) đã kết hôn và với ý nghĩa là không còn cơ hội để hẹn hò cùng họ nữa.
Từ lóng trên còn có thể được sử dụng với động từ 되다 (doeda) với ý nghĩa là ‘trở thành’.
Eg: 품절녀가 됐어요 (pumjeollyeoga dwaesseoyo) có nghĩa là ‘chị ấy đã kết hôn’.
Để nói ‘chị ấy đã kết hôn’, bạn cũng có thể sử dụngcụm từ 시집갔어요 (sijipgasseoyo) là một từ (đây không phải là tiếng lóng của Hàn Quốc) với nghĩa đen là ‘chị ấy đã đến nhà chồng’. Đối với các anh con trai, bạn có thể dùng từ 장가 갔어요 (janggagasseoyo) để thay thế.
Trên đây là top 15 từ lóng trong tiếng Hàn mà được người Hàn sử dụng thông dụng trong cuộc sống hằng ngày, với các mọt phim Hàn có lẽ đây không còn là những từ quá xa lạ nữa. Bạn biết thêm từ nào thú vị hãy chia sẻ cùng Du học thầy Tư nhé.