Trường Đại học Kookmin là một ngôi trường tọa lạc tại vị trí trung tâm thủ đô Seoul và được thành lập năm 1946. Trải qua 74 năm hình thành và phát triển, Kookmin University đã trở thành một trong những ngôi trường có chất lượng giáo dục luôn xếp thứ hạng cao trong nước và trên thế giới. Chính vì thế vào năm 2022, trường nằm trong danh sách các trường 1% visa thẳng. Để có thể tìm hiểu hiểu kĩ hơn về trường, chúng ta hãy cùng xem qua những nội dung dưới đây nhé!
1. Tổng quan về trường Đại học Kookmin
⭐ Tên tiếng Hàn: 국민대학교
⭐ Tên tiếng Anh: Kookmin University
⭐ Năm thành lập: 1946
⭐ Số lượng sinh viên: 18.182 sinh viên và có 2.278 sinh viên quốc tế
⭐ Học phí tiếng Hàn: 6.000.000 KRW/ năm (1.500.000 KRW/ kỳ)
⭐ KTX: 705.600~987.700 KRW/4 tháng
⭐ Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea
⭐ Website: http://english.kookmin.ac.kr/
Đại học Kookmin luôn là 1 trong những sự lựa chọn hàng đầu của sinh viên Hàn Quốc nói riêng và sinh viên quốc tế nói chung. Khi theo học ở Đại học Kookmin, sinh viên sẽ được học tập tại môi trường giáo dục chất lượng cao được
đào tạo bài bản nhất.
Đại học Kookmin liên kết với 136 trường Đại học thuộc 38 quốc gia. Tính đến nay trường có khoảng 23.000 sinh viên theo học. Là 1 trường Đại học tổng hợp với 13 đại học trực thuộc, Đại học Kookmin nổi tiếng nhất với ngành Kinh doanh và kỹ thuật ô tô. Đặc biệt ngành kinh doanh danh tiếng có hệ tiếng anh 100% cho du học sinh quốc tế.
2. Một số điểm nổi bật về đại học Kookmin
· Trường xếp hạng 41 trong danh sách các trường Đại học tốt nhất ở châu Á vào năm 2016 theo QS Asia University Rankings.
· Trường có rất nhiều chuyên ngành được đánh giá cao, trong đó ngành thiết kế được đánh giá ngang tầm với trường đại học quốc gia Seoul SNU và trường đại học Hongik.
· Là trường Đại học đầu tiên đào tạo ngành công nghệ ô tô.
· Khoa thiết kế kỹ thuật của trường được coi là nơi nuôi dưỡng những nhân sự thiết kế đẳng cấp thế giới. Ngoài ra chuyên ngành về kinh tế, truyền thông của trường cũng được ghi nhận và xếp thứ hạng cao.
1. Các chương trình đào tạo tại Kookmin
a. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Thời gian |
4 kì/ năm (10 tuần/kì) |
Chương trình đào tạo |
|
Học phí |
6,000,000 KRW/năm (1,500,000 KRW/kỳ) |
Phí đăng ký |
50,000 KRW |
Bảo hiểm y tế |
100,000 KRW |
b. Chương trình hệ Đại học
· Chuyên ngành và học phí
Trường |
Học phí/ kỳ học |
Nhân văn |
3,805,000 KRW |
Khoa học xã hội |
3,805,000 KRW – 4,080,000 KRW |
Luật |
3,805,000 KRW |
Kinh tế & Thương mại |
3,805,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
3,943,000 KRW – 5,369,000 KRW |
Kỹ thuật sáng tạo |
4,969,000 KRW |
Khoa học máy tính |
4,969,000 KRW |
Kỹ thuật ô tô |
4,969,000 KRW |
Thiết kế |
5,126,000 KRW |
Công nghệ & Khoa học |
4,429,000 KRW – 4,637,000 KRW |
Kiến trúc |
5,126,000 KRW |
Nghệ thuật |
5,126,000 KRW – 5,643,000 KRW |
Giáo dục thể chất |
4,485,000 KRW |
|
|
· Học bổng
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết học bổng |
|
SV mới |
Khoa: Kỹ thuật sáng tạo, Khoa học & Công nghệ, Khoa học máy tính, Kỹ thuật ô tô, Kiến trúc |
TOPIK 6 |
100% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học |
TOPIK 5 |
100% học phí học kỳ 1 |
||
TOPIK 4 |
70% học phí học kỳ 1 |
||
TOPIK 3 |
50% học phí học kỳ 1 |
||
Khoa: Nhân văn, Khoa học xã hội, Luật, Kinh tế & Thương mại, Quản trị kinh doanh, Thiết kế, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất |
TOPIK 6 / IELTS 8.0+ |
100% học phí học kỳ 1 |
|
TOPIK 5 / IELTS 7.5+ |
70% học phí học kỳ 1 |
||
TOPIK 4 / IELTS 7.0+ |
50% học phí học kỳ 1 |
||
TOPIK 3 / IELTS 6.5+ |
30% học phí học kỳ 1 |
c. Chương trình sau Đại học
· Ngành học và học phí
Ngành |
Học phí |
· Ngôn ngữ & văn học · Lịch sử Hàn Quốc · Sư phạm · Hành chính công · Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế · Xã hội học · Truyền thông · Luật · Kinh tế · Thương mại quốc tế · Quản trị kinh doanh · Khoa học dữ liệu · Kế toán · Khoa học & công nghệ Nano |
4,792,000 KRW |
· Toán · Lý · Hóa · Thực phẩm & dinh dưỡng · Công nghệ nhiệt hạch & lên men tiên tiến · Tài nguyên rừng · Khoa học rừng · Công nghệ thông tin ứng dụng · Khoa học & kỹ thuật y sinh · Bảo tồn di sản văn hóa |
5,566,000 KRW |
· Kỹ thuật vật liệu tiên tiến · Kỹ thuật cơ khí · Máy móc & thiết kế · Kỹ thuật xây dựng & môi trường · Kỹ thuật điện tử · Khoa học máy tính |
6,254,000 KRW |
· Kiến trúc · Kim loại & kim cương · Thiết kế truyền thông · Thiết kế không gian · Thời trang · Mỹ thuật · Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện |
6,467,000 KRW |
· Âm nhạc |
6,566,000 KRW |
· Giáo dục thể chất |
5,770,000 KRW |
· Học bổng
Học bổng nhập học |
Cho tất cả SV mới và trao đổi |
20% học phí |
Học bổng TOPIK 1 (Giáo dục khai phóng) |
TOPIK 5,6 |
50%~70% học phí |
Học bổng TOPIK 2 (Khoa học, Kỹ thuật, Nghệ thuật) |
TOPIK Level 4, 5, 6 |
50%~100% học phí |
Học bổng Alumni |
SV đã tốt nghiệp KMU |
50% học phí |
4. Kí túc xá
Đại học Kookmin cung cấp cả hai loại ký túc xá bên trong và ngoài cho học sinh. Tất cả phòng được trang bị đầy đủ hệ thống nước nóng lạnh, bên cạnh đó ký túc xá có cả phòng học, căn tin và cả phòng tập thể dục.
KTX On-campus |
Jeongneung |
Gireum |
Stay For U (Off-campus) |
|
Địa điểm |
Tại trường |
Đi bộ khoảng 10 phút |
Tàu điện ngầm ga Gireum line 4 |
Tàu điện ngầm ga ĐH Hongik line 2 |
Số phòng |
254 |
60 |
113 |
30 |
Số người ở |
4 người |
4 người |
2,3,4 người |
1 người |